Có 2 kết quả:
野火春風 yě huǒ chūn fēng ㄜˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ • 野火春风 yě huǒ chūn fēng ㄜˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
yě huǒ chūn fēng ㄜˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 野火燒不盡,春風吹又生|野火烧不尽,春风吹又生[ye3 huo3 shao1 bu4 jin4 , chun1 feng1 chui1 you4 sheng1]
Bình luận 0
yě huǒ chūn fēng ㄜˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 野火燒不盡,春風吹又生|野火烧不尽,春风吹又生[ye3 huo3 shao1 bu4 jin4 , chun1 feng1 chui1 you4 sheng1]
Bình luận 0